ngân sách
noun
budget; the estimates ngân sách quốc gia national budget
 | [ngân sách] | |  | budget | |  | Ngân sách quốc gia / liên bang | | National/federal budget | |  | Ngân sách hà ng năm | | Annual budget | |  | Ngân sách giáo dục | | Education budget | |  | Cân đối ngân sách | | To balance a budget |
|
|